🔍
Search:
SỰ THEO DÕI
🌟
SỰ THEO DÕI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
적이나 사물의 움직임이나 상태를 살피거나 감시하는 일.
1
SỰ QUAN SÁT, SỰ THEO DÕI:
Việc xem xét hay theo dõi động tĩnh của địch hay trạng thái của sự vật.
-
Danh từ
-
1
몰래 남의 사정을 살피고 조사함.
1
SỰ DO THÁM, SỰ DÒ HỎI, SỰ THEO DÕI:
Sự tìm hiểu và điều tra về tình hình của người khác một cách lén lút.
-
Danh từ
-
1
감시하거나 증거를 잡기 위하여 남의 뒤를 몰래 따라감.
1
SỰ VI HÀNH, SỰ THEO DÕI, SỰ DO THÁM:
Việc bí mật đi theo sau người khác để lấy chứng cớ hoặc để giám sát.
-
Danh từ
-
1
형편이나 분위기 등에 간섭하지 않고 멀리서 보기만 함.
1
SỰ QUAN SÁT, SỰ THEO DÕI:
Không can thiệp vào tình hình hay một bầu không khí nào đó mà chỉ nhìn từ xa.
-
2
풍경 등을 멀리서 바라봄.
2
SỰ DÕI NHÌN:
Ngắm nhìn phong cảnh từ xa.
-
Danh từ
-
1
두루 돌아다니며 현장의 분위기나 사정을 살핌.
1
SỰ THỊ SÁT, SỰ KIỂM SOÁT, SỰ THEO DÕI:
Việc đi lòng vòng rồi xem xét tình hình hay bầu không khí của nơi xảy ra sự việc.